Mô tả:
Bộ lọc khí là một công cụ dùng cho phòng sạch, đặc biệt trong những ngành bán dẫn, sản xuất màn hình LCD... Nó có thể gắn lên trần phòng sạch hoặc gắn như một mô đun vào các thiết bị phòng sạch.
Phù hợp với các tiêu chuẩn: IEST-RP-CC002.2 và AS1386.5 Tiêu chuẩn khí sạch: ISO14664.1 Class 3, IEST-CC1001, IEST-G-CC1002 và tiêu chuẩn khí sạch khác. Tiêu chuẩn màng lọc: IEST-RP-CC034.1, IEST-RP-CC007.1, IEST-RP-CC001.3 và EN1822. Độ sạch trong vùng làm việc: theo tiêu chuẩn ISO14644.1 Class 3
|
Cấu tạo:
1. Màng tiền lọc
2. Quạt
3. Lọc HEPA
4. Chỉnh tốc độ
5. Tay cầm inox
|
Thông số kỹ thuật:
Hạng mục
|
TL-FFU1220
|
TL-FFU610
|
TL-FFU915
|
Model
|
TL-WF305
|
TL-WF355
|
TL-EBM
|
TL-WF305
|
TL-WF250
|
TL-WF305
|
TL-WF355
|
TL-EBM
|
Số lượng (bộ)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Điện năng
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
Công suất (W)
|
125
|
160
|
180
|
125
|
160
|
125
|
160
|
180
|
Tốc độ quạt (r/min)
|
1395
|
1370
|
1400
|
1395
|
2185
|
1395
|
1370
|
1400
|
Lượng thông gió của quạt (m3/h)
|
1260
|
1960
|
2580
|
1260
|
1100
|
1260
|
1960
|
2580
|
Độ ồn (dB)
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
≤58
|
Lượng lưu thông bề mặt
|
Average velocity≥0.45m/s
|
Average velocity ≥0.45m/s
|
Average velocity≥0.45m/s
|
Kích thước bên ngoài (mm)
|
1220 * 615 * 350
|
615 * 615 * 6350
|
920 * 615 * 350
|
Lọc HEPA
|
Kích thứơc (mm)
|
1225 * 610 * 69
|
615 * 615 * 69
|
915 * 610 * 69
|
Hiệu năng (%)
|
|
|
|
Lượng thông(m3/h)
|
2000
|
1000
|
1500
|
Độ bền sơ khởi (Pa)
|
≤220
|
≤220
|
≤220
|
Màng tiền lọc
|
Kích thứơc (mm)
|
445 * 445 * 21
|
445 * 445 * 21
|
445 * 445 * 21
|
Phân loại hiệu năng
|
G3
|
G3
|
G3
|
Hiệu năng (%)
|
75%
|
0.75
|
75%
|
Độ bền sơ khởi (Pa)
|
30
|
30
|
30
|
Vật liệu
|
Vật liệu
|
Thép cán nguội/inox
|
Thép cán nguội/inox
|
Thép cán nguội/inox
|
Độ dày (mm)
|
1.2/1.0
|
1.2/1.0
|
1.2/1.0
|
|